Có 2 kết quả:
中繼 zhōng jì ㄓㄨㄥ ㄐㄧˋ • 中继 zhōng jì ㄓㄨㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relay
(2) to repeat
(2) to repeat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relay
(2) to repeat
(2) to repeat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh